Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彫刻師
[Điêu Khắc Sư]
ちょうこくし
🔊
Danh từ chung
thợ khắc; thợ chạm
Hán tự
彫
Điêu
khắc; chạm; đục
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
師
Sư
giáo viên; quân đội
Từ liên quan đến 彫刻師
彫り師
ほりし
nghệ nhân xăm; thợ xăm
彫り物師
ほりものし
thợ khắc; thợ điêu khắc
彫工
ちょうこう
thợ khắc; thợ chạm; nhà điêu khắc
彫師
ほりし
nghệ nhân xăm; thợ xăm
彫物師
ほりものし
thợ khắc; thợ điêu khắc
彫刻家
ちょうこくか
thợ khắc; thợ chạm; nhà điêu khắc