彫刻師 [Điêu Khắc Sư]
ちょうこくし

Danh từ chung

thợ khắc; thợ chạm

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến 彫刻師