彫工 [Điêu Công]
ちょうこう

Danh từ chung

thợ khắc; thợ chạm; nhà điêu khắc

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 彫工