当時 [Đương Thời]

とうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từ

Vào thời điểm đó; trong những ngày đó

JP: 我々われわれはその当時とうじよく放課後ほうかご野球やきゅうをしたものだった。

VI: Chúng tôi thường chơi bóng chày sau giờ học vào thời đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当時とうじは、リッチだったよ。
Hồi đó, tôi rất giàu.
当時とうじわたし高校生こうこうせいでした。
Lúc đó tôi đang là học sinh trung học.
当時とうじわたし学生がくせいだった。
Lúc đó tôi là sinh viên.
かれ当時とうじ金持かねもちだったらしい。
Có vẻ như anh ấy đã giàu có vào thời điểm đó.
当時とうじ彼女かのじょは19でした。
Lúc đó, cô ấy đã 19 tuổi.
当時とうじわたしあかぼうだった。
Lúc đó tôi còn là một đứa trẻ.
当時とうじは、ホームレスだったんだ。
Hồi đó, tôi đã từng là người vô gia cư.
当時とうじ芸術げいじゅつ全盛ぜんせいでした。
Lúc đó, nghệ thuật đang ở thời kỳ đỉnh cao.
トムは当時とうじ無職むしょくだった。
Lúc đó Tom đang thất nghiệp.
当時とうじ農家のうか暴利ぼうりはすさまじかった。
Lợi nhuận khổng lồ của các hộ nông dân vào thời điểm đó là vô cùng khủng khiếp.

Hán tự

Từ liên quan đến 当時

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 当時
  • Cách đọc: とうじ
  • Từ loại: danh từ thời gian; trạng từ
  • Nghĩa khái quát: vào thời điểm đó, hồi đó
  • Collocation: 当時は, 当時の写真/記録/彼女, 当時としては, 当時まだ〜

2. Ý nghĩa chính

当時 chỉ một thời điểm trong quá khứ mà người nói đang nhắc tới. Có thể đứng trước danh từ: 当時の上司, hoặc làm trạng từ: 当時は貧しかった.

3. Phân biệt

  • 当時 vs 当初: 当時 = thời điểm ấy (trung lập); 当初 = lúc đầu/ban đầu của kế hoạch.
  • 当時 vs 当日: 当日 = đúng ngày đó (cụ thể); 当時 = khoảng thời gian (mơ hồ hơn).
  • 当時 vs その頃: その頃 khẩu ngữ, gần nghĩa; 当時 trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm bổ ngữ: 当時の状況/記憶/彼.
  • Trạng từ: 当時は学生でお金がなかった.
  • 当時としては: xét theo bối cảnh thời đó. Ví dụ: 当時としては画期的だった.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
その頃Đồng nghĩa gầnhồi đóKhẩu ngữ
当初Phân biệtlúc đầuĐiểm khởi đầu kế hoạch
当日Phân biệtngày hôm đóCụ thể về ngày
現在Đối nghĩahiện tạiNgược thời gian
当年Liên quannăm nayÍt dùng trong khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đương, tương ứng.
  • : thời gian, giờ.
  • Kết hợp: “thời điểm tương ứng (được nhắc đến)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm “当時としては” rất hữu ích để đặt đánh giá vào bối cảnh lịch sử, tránh áp tiêu chuẩn hiện tại lên quá khứ (presentism).

8. Câu ví dụ

  • 当時は学生でお金がなかった。
    Hồi đó tôi là sinh viên và không có tiền.
  • 当時の写真が見つかった。
    Tìm thấy những bức ảnh hồi ấy.
  • それは当時としては画期的だった。
    Vào thời đó, điều ấy mang tính đột phá.
  • 当時の上司に再会した。
    Tôi gặp lại cấp trên hồi ấy.
  • 当時、私は大阪に住んでいた。
    Hồi đó, tôi sống ở Osaka.
  • 当時はインターネットが普及していなかった。
    Thời ấy internet chưa phổ biến.
  • 当時の記録によれば…
    Theo ghi chép thời đó…
  • 彼は当時まだ中学生だった。
    Hồi đó cậu ấy vẫn còn là học sinh cấp 2.
  • 当時と比べて物価は大きく上がった。
    So với hồi ấy, vật giá đã tăng mạnh.
  • 当時の約束を今も覚えている。
    Tôi vẫn nhớ lời hứa khi ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 当時 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?