当て身 [Đương Thân]
中身 [Trung Thân]
当身 [Đương Thân]
あてみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

Cú đánh vào điểm yếu của cơ thể người; kỹ thuật đánh (judo)

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Thân cơ thể; người
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 当て身