1. Thông tin cơ bản
- Từ: 強気
- Cách đọc: つよき
- Từ loại: Tính từ đuôi な (強気な); Danh từ; Trạng từ (強気に)
- Độ trang trọng & lĩnh vực: Trung tính; phổ thông và kinh tế/chứng khoán
- Nghĩa khái quát: Tinh thần mạnh mẽ, thái độ cứng rắn/tự tin; xu hướng tăng (thị trường bull)
- Cấu trúc thường gặp: 「強気な姿勢」「強気に出る」「強気相場」
2. Ý nghĩa chính
- Tinh thần/tư thế cứng rắn, tự tin: Không nao núng, đòi hỏi cao, tiến công.
- Xu hướng tăng giá trong tài chính: Thị trường, dự báo hay phát ngôn theo hướng lạc quan về giá lên.
3. Phân biệt
- 強気 vs 弱気: Đối nghĩa trực tiếp; 弱気 là nhút nhát, bi quan, xu hướng giảm (bear).
- 強引 khác sắc thái: 強引 thiên về cưỡng ép; 強気 là mạnh mẽ nhưng không nhất thiết cưỡng ép.
- 自信満々 mang ý tự tin; 強気 hàm ý “đẩy cao/đưa thế chủ động” hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「価格を強気に設定する」「会見で強気な発言をする」
- Trong tài chính: 「強気相場」「来期見通しは強気」
- Thành ngữ: 「強気に出る」(chủ động tấn công), 「強気一本やり」(chỉ biết cứng rắn)
- Lưu ý: Quá “強気” dễ bị hiểu là hiếu thắng; dùng cân bằng với 配慮 (quan tâm) khi giao tiếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弱気 |
Đối nghĩa |
Nhút nhát; bi quan (bear) |
Thị trường giảm; thái độ rụt rè |
| 強引 |
Liên quan |
Cưỡng ép |
Tiêu cực hơn 強気 |
| 自信 |
Gần nghĩa |
Tự tin |
Trung tính, rộng hơn |
| 強気相場 |
Thuật ngữ |
Thị trường tăng (bull) |
Tài chính/chứng khoán |
| 攻めの姿勢 |
Gần nghĩa |
Thế chủ động tấn công |
Văn cảnh kinh doanh/thể thao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 強 (cường, mạnh) + 気 (khí, tinh thần)
- Ý nghĩa hợp thành: tinh thần mạnh mẽ, thái độ cứng rắn.
- Âm On/Kun: 強「キョウ/つよ-い」, 気「キ」 → つよき (đọc đặc thù danh từ/tính từ)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp kinh doanh Nhật, 「強気に出る」 hữu ích khi đàm phán giá hay thời hạn, nhưng đừng quên “落とし所” (điểm thỏa hiệp). Trong chứng khoán, đừng lẫn giữa cảm xúc 強気 với phân tích dữ liệu; người Nhật hay nói đùa 「根拠なき強気」 để nhắc nhở sự thận trọng.
8. Câu ví dụ
- 社長は会見で強気の見通しを示した。
Giám đốc đã đưa ra triển vọng lạc quan tại họp báo.
- 今回は強気に出て、値下げには応じない。
Lần này chúng ta sẽ cứng rắn, không chấp nhận giảm giá.
- 新製品の価格はやや強気に設定した。
Giá sản phẩm mới được đặt hơi cao một chút.
- 最近の市場は完全に強気相場だ。
Gần đây thị trường hoàn toàn là xu hướng tăng.
- 彼女は交渉になるといつも強気だ。
Cứ vào đàm phán là cô ấy luôn rất cứng rắn.
- 決算が良かったので投資家は強気に買っている。
Báo cáo tài chính tốt nên nhà đầu tư đang mua mạnh.
- あの発言は少し強気すぎたかもしれない。
Phát biểu đó có lẽ hơi quá cứng.
- 為替は年後半に強気へ転じる見込みだ。
Tỷ giá dự kiến chuyển sang xu hướng tăng vào nửa cuối năm.
- 上司の前では強気だが、家では意外と弱い。
Trước sếp thì anh ấy mạnh mẽ, nhưng ở nhà lại khá yếu mềm.
- データに基づかない強気は危険だ。
Sự lạc quan không dựa trên dữ liệu thì nguy hiểm.