強さ
[強]
つよさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
sức mạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の忍耐強さには驚いた。
Tôi đã ngạc nhiên về sự kiên nhẫn của anh ấy.
このシンボルは強さと高潔さを表す。
Biểu tượng này đại diện cho sức mạnh và sự cao thượng.
私にはやり続けるだけの強さがない。
Tôi không còn sức để tiếp tục nữa.
その戦士は自分の強さも弱さも分かっている。
Người chiến binh đó hiểu rõ sức mạnh lẫn yếu điểm của mình.
世界が抱える最も重大な問題は悪人の強さではなく善人の弱さである。
Vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới đang đối mặt không phải là sức mạnh của kẻ xấu mà là sự yếu đuối của người tốt.
彼は彼女の愛情の強さに圧倒された。
Anh ta đã bị choáng ngợp bởi tình yêu mãnh liệt của cô ấy.
彼は商売で成功するだけの押しの強さがない。
Anh ấy không đủ bản lĩnh để thành công trong kinh doanh.
彼には商売で成功できるだけの押しの強さがない。
Anh ta không đủ sức mạnh để thành công trong kinh doanh.
スピーチの中で、彼は企業の強さについて言及した。
Trong bài phát biểu, anh ấy đã đề cập đến sức mạnh của công ty.
その会社の強さは未来志向の戦略によって生みだされている。
Điểm mạnh của công ty đó được tạo ra bởi chiến lược hướng tới tương lai.