[Di]
[Dũ]
いや – 弥
いよ – 弥
– 弥
いよよ

Trạng từ

⚠️Từ cổ

ngày càng; càng lúc càng

🔗 愈々・いよいよ

Trạng từ

⚠️Từ cổ

cực kỳ; rất

Hán tự

Di càng thêm; ngày càng
vượt trội; chữa lành

Từ liên quan đến 弥