Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
引き返し
[Dẫn Phản]
引返し
[Dẫn Phản]
ひきかえし
🔊
Danh từ chung
quay lại
Hán tự
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
返
Phản
trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Từ liên quan đến 引き返し
リターン
trả lại; khôi phục
帰り
かえり
trở về
戻り
もどり
trở lại; phục hồi
返戻
へんれい
trả lại
逆戻り
ぎゃくもどり
quay lại; lùi lại
還り
かえり
trở về