引き下ろす [Dẫn Hạ]

引下ろす [Dẫn Hạ]

引きおろす [Dẫn]

引き降ろす [Dẫn Hàng]

ひきおろす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

kéo xuống; hạ xuống; kéo ra; truất ngôi

JP: 彼女かのじょはブラインドをきおろした。

VI: Cô ấy đã kéo rèm xuống.

Hán tự

Từ liên quan đến 引き下ろす