弓状 [Cung Trạng]
きゅうじょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình cung; hình vòm

JP: にじそらゆみじょうにかかる。

VI: Cầu vồng uốn lượn như chiếc cung trên bầu trời.

Hán tự

Cung cung
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 弓状