弄び物 [Lộng Vật]
もてあそび物 [Vật]
弄物 [Lộng Vật]
もてあそびもの

Danh từ chung

đồ chơi

Hán tự

Lộng chơi đùa; can thiệp; đùa giỡn
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 弄び物