廟宇 [Miếu Vũ]
びょうう

Danh từ chung

lăng mộ

Danh từ chung

đền thờ (Thần đạo)

Hán tự

Miếu lăng mộ; đền thờ; cung điện
mái nhà; nhà; trời

Từ liên quan đến 廟宇