Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
底荷
[Để Hà]
そこに
🔊
Danh từ chung
vật nặng giữ thăng bằng
Hán tự
底
Để
đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
荷
Hà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Từ liên quan đến 底荷
バラス
đá dằn (cho nền đường hoặc đường sắt)
バラスト
đá dằn (cho tàu, tàu ngầm, khinh khí cầu, v.v.)
底積み
そこづみ
xếp hàng dưới đáy; hàng hóa xếp dưới đáy