広野
[Quảng Dã]
曠野 [Khoáng Dã]
曠野 [Khoáng Dã]
こうや
ひろの
– 広野
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
đồng bằng rộng
JP: 新たな入植者達がその広大な広野を開墾した。
VI: Những người định cư mới đã khai phá những cánh đồng mênh mông.