Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プレーリー
🔊
Danh từ chung
thảo nguyên
Từ liên quan đến プレーリー
広野
こうや
đồng bằng rộng
曠野
こうや
đồng bằng rộng