Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
広告板
[Quảng Cáo Bản]
こうこくばん
🔊
Danh từ chung
bảng quảng cáo
Hán tự
広
Quảng
rộng; rộng lớn; rộng rãi
告
Cáo
mặc khải; nói; thông báo; thông báo
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
Từ liên quan đến 広告板
サインボード
bảng hiệu
指示板
しじばん
bảng chỉ dẫn; bảng thông báo
看板
かんばん
biển hiệu; bảng hiệu; bảng quảng cáo