年次
[Niên Thứ]
ねんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
hàng năm
JP: その代表者は年次会議を欠席した。
VI: Người đại diện đó đã vắng mặt trong cuộc họp hàng năm.
Danh từ dùng như hậu tố
năm (ví dụ: năm tốt nghiệp); năm thứ n (ví dụ: học sinh năm thứ n)
JP: 1年次開講の『大学生のための表現法』と2年次開講の『食品化学』の2科目を担当しています。
VI: Tôi đảm nhận hai môn học là "Phương pháp Biểu đạt dành cho Sinh viên Đại học" được mở vào năm thứ nhất và "Hóa học Thực phẩm" được mở vào năm thứ hai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
年次会議に行く予定です。
Tôi dự định tham dự hội nghị thường niên.