Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
平べったい
[Bình]
ひらべったい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
phẳng
Hán tự
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
Từ liên quan đến 平べったい
ぺたんこ
べたんこ
bẹp dí
平たい
ひらたい
phẳng; bằng phẳng; đồng đều
平ったい
ひらったい
phẳng; bằng
平面的
へいめんてき
phẳng
扁平
へんぺい
phẳng