Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
干乾し
[Can Can]
干ぼし
[Can]
ひぼし
🔊
Danh từ chung
đói khát
Hán tự
干
Can
khô; can thiệp
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Từ liên quan đến 干乾し
飢餓
きが
đói kém
餓え
うえ
đói