Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
師儒
[Sư Nho]
しじゅ
🔊
Danh từ chung
thầy giáo; học giả
Hán tự
師
Sư
giáo viên; quân đội
儒
Nho
Nho giáo
Từ liên quan đến 師儒
学究
がっきゅう
học giả
学習者
がくしゅうしゃ
người học
学者
がくしゃ
học giả