Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
布片
[Bố Phiến]
ふへん
🔊
Danh từ chung
mảnh vải
Hán tự
布
Bố
vải lanh; vải; trải ra; phân phát
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Từ liên quan đến 布片
パッチ
cửa sập
接ぎ
つぎ
miếng vá; vá
継ぎ
つぎ
miếng vá; vá
継ぎ切れ
つぎぎれ
miếng vá
継切れ
つぎぎれ
miếng vá