継ぎ
[Kế]
接ぎ [Tiếp]
接ぎ [Tiếp]
つぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
miếng vá; vá
JP: 彼の息子達のどちらとも彼の家業を継ぎたがらない。
VI: Không con trai nào của anh ta muốn kế nghiệp gia đình.
Danh từ chung
nối; kết nối
Danh từ chung
người kế vị; người thừa kế