Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
継ぎ切れ
[Kế Thiết]
継切れ
[Kế Thiết]
つぎぎれ
🔊
Danh từ chung
miếng vá
Hán tự
継
Kế
thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
切
Thiết
cắt; sắc bén
Từ liên quan đến 継ぎ切れ
パッチ
cửa sập
布片
ふへん
mảnh vải
接ぎ
つぎ
miếng vá; vá
継ぎ
つぎ
miếng vá; vá