1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市町村
- Cách đọc: しちょうそん
- Loại từ: Danh từ chung về hành chính
- Nghĩa khái quát: Các đơn vị tự trị cơ sở: thành phố (市), thị trấn (町), và làng/xã (村).
- Lĩnh vực: Hành chính công, Địa lý hành chính Nhật Bản
2. Ý nghĩa chính
市町村 là khái niệm gộp ba cấp đơn vị tự quản địa phương ở Nhật Bản: 市(し)- thành phố, 町(まち)- thị trấn, 村(むら)- làng/xã. Đây là cấp cơ sở dưới 都道府県, chịu trách nhiệm dịch vụ công như giáo dục, phúc lợi, cư trú, thu gom rác, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 都道府県: cấp tỉnh/thành phố trung ương (Tokyo-to, Hokkaido-do, Osaka-fu, v.v.), cấp trên của 市町村.
- 区: quận; ở政令指定都市 có 行政区, ở Tokyo có 特別区(とくべつく) với vị thế gần 市.
- 自治体/地方自治体: thuật ngữ chung cho các đơn vị tự trị, bao gồm 都道府県 và 市町村.
- 合併(がっぺい): sáp nhập 市町村; sau cải cách Heisei đã giảm số lượng đơn vị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong văn bản hành chính: 市町村に申請する (nộp đơn lên chính quyền thành phố/thị trấn/xã), 市町村の条例.
- Trong thống kê/dịch vụ công: 市町村別の人口, 市町村税.
- Trong quản lý rủi ro: 市町村の防災計画, 避難所は市町村が設置する.
- Trong giáo dục/y tế: 市町村立学校, 市町村国保 (bảo hiểm y tế quốc dân cấp市町村).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市 |
Thành phần |
Thành phố |
Đơn vị trong 市町村 |
| 町 |
Thành phần |
Thị trấn |
Đơn vị trong 市町村 |
| 村 |
Thành phần |
Làng/Xã |
Đơn vị trong 市町村 |
| 自治体 |
Đồng nghĩa rộng |
Chính quyền địa phương |
Gồm cả 都道府県 và 市町村 |
| 都道府県 |
Cấp trên |
Tỉnh/thành phố cấp tỉnh |
Cấp hành chính ngay trên 市町村 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 市: thành thị, thành phố.
- 町: thị trấn.
- 村: làng, xã.
- Gộp ba kanji thành một từ liệt kê/khái quát ba loại đơn vị cơ sở.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản chính sách ở Nhật, thấy cụm 市町村 là hiểu ngay phạm vi áp dụng ở cấp cơ sở. Trong hội thoại thường ngày, người dân hay nói cụ thể 市/町/村 của mình; còn trong luật/quy định, dùng 市町村 để bao quát. Nên nhớ ở Tokyo, 特別区 có vai trò tương tự 市.
8. Câu ví dụ
- 市町村に住民票の写しを申請する。
Nộp đơn xin bản sao sổ đăng ký cư trú tại chính quyền thành phố/thị trấn/xã.
- この補助金は市町村の窓口で受け付けています。
Khoản trợ cấp này tiếp nhận tại cửa sổ của chính quyền cấp cơ sở.
- 市町村ごとの高齢化率に差がある。
Tỷ lệ già hóa khác nhau theo từng đơn vị cấp cơ sở.
- 防災訓練は市町村が主体となって行う。
Diễn tập phòng chống thiên tai do chính quyền cấp cơ sở chủ trì.
- 転入手続きは市町村役場で行ってください。
Thủ tục chuyển đến làm tại ủy ban cấp cơ sở.
- 新しい条例が市町村議会で可決された。
Quy định mới được thông qua tại hội đồng cấp cơ sở.
- 子育て支援は市町村によって制度が異なる。
Chế độ hỗ trợ nuôi con khác nhau tùy đơn vị cấp cơ sở.
- ごみの分別ルールは市町村ごとに違います。
Quy tắc phân loại rác khác nhau theo từng địa phương cấp cơ sở.
- 市町村合併で行政サービスが再編された。
Việc sáp nhập các đơn vị cơ sở đã tái tổ chức dịch vụ hành chính.
- ワクチン接種の予約は市町村のサイトから行える。
Có thể đặt lịch tiêm vắc-xin từ trang web của chính quyền cấp cơ sở.