市町村 [Thị Đinh Thôn]
しちょうそん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thành phố, thị trấn và làng; đô thị

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Đinh thị trấn; làng; khối; phố
Thôn làng; thị trấn

Từ liên quan đến 市町村