市制 [Thị Chế]
しせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tổ chức đô thị; đô thị

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 市制