Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
市民大会
[Thị Dân Đại Hội]
しみんたいかい
🔊
Danh từ chung
hội nghị công dân
Hán tự
市
Thị
thị trường; thành phố
民
Dân
dân; quốc gia
大
Đại
lớn; to
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Từ liên quan đến 市民大会
大会
たいかい
hội nghị; hội thảo; cuộc họp lớn
集会
しゅうかい
cuộc họp; hội nghị