差引勘定 [Sai Dẫn Khám Định]

差し引き勘定 [Sai Dẫn Khám Định]

さしひきかんじょう

Danh từ chung

cân đối tài khoản; cân đối

Hán tự

Từ liên quan đến 差引勘定