差し迫る
[Sai Bách]
さしせまる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
sắp xảy ra; cấp bách
JP: その会社の株の仕手戦は、倒産の危機が差し迫っていることを隠す方便にすぎなかった。
VI: Cuộc chiến giành quyền kiểm soát cổ phiếu của công ty chỉ là một thủ thuật để che giấu nguy cơ phá sản đang cận kề.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
出発の時間が差し迫っている。
Thời gian khởi hành đã cận kề.
差し迫った仕事のためにお会いできません。
Vì công việc cấp bách, tôi không thể gặp bạn.