差し向かう
[Sai Hướng]
差向かう [Sai Hướng]
差向かう [Sai Hướng]
さしむかう
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
⚠️Từ hiếm
đối mặt
JP: 私とあなたは差し向かって座った。
VI: Tôi và bạn ngồi đối diện nhau.