巫山戯
[Vu Sơn Hí]
ふざけ
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chơi đùa; nô đùa; đùa giỡn; trò đùa; trò nghịch
🔗 巫山戯る・ふざける
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
巫山戯ないで。この出会いは偶然でも何でもない。疑った所為で君は俺の足跡をずっと密かに辿っていただろう。
Đừng đùa nữa. Cuộc gặp gỡ này không phải là ngẫu nhiên. Do nghi ngờ, bạn đã lén theo dõi dấu chân tôi.