巌巌とした [Nham Nham]
巌々とした [Nham 々]
がんがんとした

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

dốc đứng

Hán tự

Nham đá; tảng đá

Từ liên quan đến 巌巌とした