[Khi]
[Giáp]
[Kì]
[Kì]
[﨑]
さき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bán đảo nhỏ; mũi đất; mũi nhô; đầu đất

🔗 岬・みさき

Hán tự

Khi mũi đất; mũi biển
Giáp mũi đất; mũi biển
Kì mũi đất; mũi biển
Kì mũi đất; mũi biển
mũi đất

Từ liên quan đến 崎