峠道 [Đèo Đạo]
とうげみち

Danh từ chung

đường qua đèo núi

Hán tự

Đèo đỉnh núi; đèo núi; cao trào; đỉnh
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 峠道