岸壁 [Ngạn Bích]
がんぺき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

bến cảng; cầu tàu; bến tàu

JP: ふね岸壁がんぺきからしだいにとおざかってった。

VI: Con tàu dần dần xa rời bến tàu.

Danh từ chung

bờ đá; vách đá

🔗 岩壁

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれ岸壁がんぺきからとした。
Cô ấy đã đẩy anh ta xuống từ bờ kè.
ふねはいってきたとき彼女かのじょ岸壁がんぺきっていた。
Khi con tàu cập bến, cô ấy đã đợi ở bến tàu.

Hán tự

Ngạn bãi biển
Bích tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào

Từ liên quan đến 岸壁