岩石
[Nham Thạch]
がんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
đá
JP: 岩石や鉱物はいろいろな面で私たちに有益である。
VI: Đá và khoáng sản có nhiều lợi ích đối với chúng ta.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この板状の固い岩石の層をプレートと呼ぶ。
Lớp đá cứng dạng tấm này được gọi là mảng kiến tạo.