Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山高帽子
[Sơn Cao Mạo Tử]
やまたかぼうし
🔊
Danh từ chung
mũ quả dưa
Hán tự
山
Sơn
núi
高
Cao
cao; đắt
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 山高帽子
ダービー
cuộc đua ngựa derby
ボウラー
người chơi bowling
ボーラー
cực
ボーラーハット
mũ quả dưa