山猿 [Sơn Viên]
やまざる

Danh từ chung

khỉ núi; khỉ hoang

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người sống ở núi; người quê mùa; người thô lỗ

Hán tự

Sơn núi
Viên khỉ

Từ liên quan đến 山猿