屈託
[Khuất Thác]
屈托 [Khuất Thác]
屈托 [Khuất Thác]
くったく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lo lắng; quan tâm; lo ngại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chán nản; buồn chán