居然 [Cư Nhiên]
きょぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bình tĩnh hoặc nghỉ ngơi; không có việc gì làm; yên tĩnh

Hán tự

cư trú
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ

Từ liên quan đến 居然