少数党 [Thiếu Số Đảng]
しょうすうとう

Danh từ chung

đảng thiểu số

JP: 少数しょうすうとうはその法案ほうあん阻止そしするため、最後さいごまで頑張がんばりました。

VI: Đảng thiểu số đã cố gắng hết sức để ngăn chặn dự luật đó cho đến cuối cùng.

Hán tự

Thiếu ít
Số số; sức mạnh
Đảng đảng; phe phái; bè phái

Từ liên quan đến 少数党