小虎 [Tiểu Hổ]
ことら

Danh từ chung

hổ nhỏ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

người uống ít

🔗 大虎

Hán tự

Tiểu nhỏ
Hổ hổ; người say

Từ liên quan đến 小虎