小石
[Tiểu Thạch]
礫 [Lịch]
礫 [Lịch]
こいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
đá cuội
JP: 少年は犬をめがけて小石を投げつけた。
VI: Cậu bé đã ném đá vào con chó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこに八つの小石があった。
Có tám viên sỏi ở đó.
投げた小石は水を切って飛んだ。
Viên sỏi ném ra đã cắt ngang mặt nước và bay đi.
彼はちょっと立ち止まって小石を蹴飛ばした。
Anh ấy đã dừng lại một chút và đá một hòn sỏi.
彼女は身をかがめて小石を拾い上げた。
Cô ấy đã cúi người nhặt một hòn sỏi.