小用 [Tiểu Dụng]
こよう
しょうよう

Danh từ chung

📝 thường là こよう

việc nhỏ

JP: あの、わたし残念ざんねんですが小用しょうよう御座ございますので、このあたりで失礼しつれいいたしますね。

VI: Tôi xin phép cáo lui ở đây vì có việc bận cần giải quyết.

Danh từ chung

tiểu tiện

Hán tự

Tiểu nhỏ
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 小用