梔子
[Chi Tử]
巵子 [Chi Tử]
山梔子 [Sơn Chi Tử]
梔 [Chi]
巵子 [Chi Tử]
山梔子 [Sơn Chi Tử]
梔 [Chi]
くちなし
クチナシ
しし
– 梔子・巵子
さんしし
– 山梔子
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hoa dành dành (Gardenia jasminoides); hoa dành dành