雌黄 [Thư Hoàng]
しおう
きに

Danh từ chung

orpiment

🔗 石黄

Danh từ chung

nhựa gamboge

🔗 ガンボージ

Danh từ chung

sự giả mạo

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hoàng màu vàng

Từ liên quan đến 雌黄