小奇麗
[Tiểu Kì Lệ]
小綺麗 [Tiểu Khỉ Lệ]
小ぎれい [Tiểu]
小綺麗 [Tiểu Khỉ Lệ]
小ぎれい [Tiểu]
こぎれい
Tính từ đuôi na
gọn gàng
JP: どの女の子も小ぎれいな服装をしていた。
VI: Mọi cô gái đều mặc trang phục gọn gàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の部屋は小奇麗とは到底言えない。
Phòng của anh ấy không thể gọi là ngăn nắp.