小さっぱりした [Tiểu]
こさっぱりした
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
gọn gàng; ngăn nắp; chỉnh tề
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
gọn gàng; ngăn nắp; chỉnh tề