対偶 [Đối Ngẫu]
たいぐう

Danh từ chung

cặp; đôi

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

phản đề

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại

Từ liên quan đến 対偶