寡婦
[Quả Phụ]
寡 [Quả]
孀 [Sương]
寡 [Quả]
孀 [Sương]
かふ
– 寡婦
やもめ
やまめ
– 寡婦
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
góa phụ; phụ nữ ly hôn chưa tái hôn; phụ nữ chưa kết hôn
🔗 女やもめ・おんなやもめ; 鰥・やもめ