Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寡男
[Quả Nam]
鰥夫
[Quan Phu]
鰥
[Quan]
やもお
🔊
Danh từ chung
người góa vợ
Hán tự
寡
Quả
góa phụ; thiểu số; ít
男
Nam
nam
鰥
Quan
người góa vợ; người đàn ông chưa kết hôn
夫
Phu
chồng; đàn ông
Từ liên quan đến 寡男
寡
かふ
góa phụ; phụ nữ ly hôn chưa tái hôn; phụ nữ chưa kết hôn
寡夫
かふ
người góa vợ
男やもめ
おとこやもめ
người đàn ông góa vợ
男鰥
おとこやもめ
người đàn ông góa vợ